curule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjʊr.ˌuːl/

Danh từ[sửa]

curule /ˈkjʊr.ˌuːl/

  1. Ghế ngà vị quan cao cấp cổ La-mã ngồi.

Tham khảo[sửa]