cutwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

cutwork /.ˌwɜːk/

  1. Mảnh in hoa rời gắn vào quần áo.

Tham khảo[sửa]