cyclo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh,
Danh từ[sửa]
cyclo (số nhiều cyclos)
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Danh từ[sửa]
cyclo gđ (số nhiều cyclos)
- (Cũ) Xem ciclo
Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /t͡si.ˈklo/
Danh từ[sửa]
cyclo
Tiếng Latinh[sửa]
Danh từ[sửa]
cyclō
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
cyclo gđ (số nhiều cyclos)
- (Điện ảnh) Màn hình xanh dùng để ghi chữ.
- Xem cyclomoteur
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ cũ
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Điện ảnh
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế