Bước tới nội dung

cyclothymique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.klɔ.ti.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
Giống cái cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/

cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/

  1. (Y học) Mắc chứng tâm thần chu kỳ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
Số nhiều cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/
cyclothymique
/si.klɔ.ti.mik/

cyclothymique /si.klɔ.ti.mik/

  1. (Y học) Người mắc chứng tâm thần chu kỳ.

Tham khảo

[sửa]