débardage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.baʁ.daʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
débardage /de.baʁ.daʒ/ |
débardages /de.baʁ.daʒ/ |
débardage gđ /de.baʁ.daʒ/
Tham khảo
[sửa]- "débardage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)