débardage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.baʁ.daʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
débardage
/de.baʁ.daʒ/
débardages
/de.baʁ.daʒ/

débardage /de.baʁ.daʒ/

  1. Sự dỡ hàng xuống bến.
  2. Sự chuyển ra khỏi nơi khai thác (gỗ, đá).

Tham khảo[sửa]