débarrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ba.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

débarrer ngoại động từ /de.ba.ʁe/

  1. Bỏ then cài (cửa... ).
  2. Gột vệt sọc (ở vải).
  3. (Luật học, pháp lý) ; từ nghĩa ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa... ).

Tham khảo[sửa]