débauché
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bɔ.ʃe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débauché /de.bɔ.ʃe/ |
débauchés /de.bɔ.ʃe/ |
Giống cái | débauchée /de.bɔ.ʃe/ |
débauchées /de.bɔ.ʃe/ |
débauché /de.bɔ.ʃe/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | débauchée /de.bɔ.ʃe/ |
débauchées /de.bɔ.ʃe/ |
Số nhiều | débauchée /de.bɔ.ʃe/ |
débauchées /de.bɔ.ʃe/ |
débauché /de.bɔ.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "débauché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)