Bước tới nội dung

vertueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /vɛʁ.tɥø/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực vertueux
/vɛʁ.tɥø/
vertueux
/vɛʁ.tɥø/
Giống cái vertueuse
/vɛʁ.tɥøz/
vertueuses
/vɛʁ.tɥøz/

vertueux /vɛʁ.tɥø/

  1. đức, đạo đức, đức hạnh.
    Homme vertueux — người đức hạnh
    Action vertueuse — việc làm có đức
  2. Tiết hạnh.
    Femme vertueuse — người phụ nữ tiết hạnh
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) dũng khí.

Trái nghĩa

Tham khảo