vertueux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vɛʁ.tɥø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vertueux /vɛʁ.tɥø/ |
vertueux /vɛʁ.tɥø/ |
| Giống cái | vertueuse /vɛʁ.tɥøz/ |
vertueuses /vɛʁ.tɥøz/ |
vertueux /vɛʁ.tɥø/
- Có đức, có đạo đức, đức hạnh.
- Homme vertueux — người đức hạnh
- Action vertueuse — việc làm có đức
- Tiết hạnh.
- Femme vertueuse — người phụ nữ tiết hạnh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có dũng khí.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vertueux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)