débouché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bu.ʃe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
débouché
/de.bu.ʃe/
débouchés
/de.bu.ʃe/

débouché /de.bu.ʃe/

  1. Lối ra, nơi đổ ra.
    Le débouché d’une rue — lối ra phố chính
  2. (Quân sự) Sự mở đầu cuộc chiến.
    Le débouché des chars — sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa
  3. Thị trường tiêu thụ.
  4. Nơi hành nghề, nơi nhận công tác.
    Son diplôme lui assure de nombreux débouchés — bằng cấp của nó bảo đảm cho nó được nhiều nơi nhận công tác

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]