décompter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kɔ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
décompter ngoại động từ /de.kɔ̃.te/
Nội động từ[sửa]
décompter nội động từ /de.kɔ̃.te/
- Đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ).
- Tập tính lùi.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "décompter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)