Bước tới nội dung

décontracter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ̃t.ʁak.te/

Ngoại động từ

[sửa]

décontracter ngoại động từ /de.kɔ̃t.ʁak.te/

  1. Làm hết co, duỗi ra (bắp cơ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]