déguiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

déguiser ngoại động từ /de.ɡi.ze/

  1. Cải trang, giả trang, ngụy trang.
    Déguiser un homme en femme — cải trang một người đàn ông thành đàn bà
    Déguiser ses sentiments — ngụy trang tình cảm của mình
  2. Giả đổi khác.
    Déguiser sa voix — đổi khác giọng nói
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Giấu giếm, che đậy.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]