dire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑɪr/
Tính từ[sửa]
dire /ˈdɑɪr/
- Thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng.
- with dire crueltry — với sự tàn bạo kinh khủng
- (BrE, thông tục) dở tệ
- The acting was dire. - Diễn xuất chán lắm.
Tham khảo[sửa]
- "dire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /diʁ/
Động từ[sửa]
se dire tự động từ /diʁ/
Tham khảo[sửa]
- "dire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)