Bước tới nội dung

démocrate-chrétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démocrate-chrétien
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
Giống cái démocrate-chrétien
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/

démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/

  1. Dân chủ đốc.
    Parti démocrate-chrétien — đảng Dân chủ cơ đốc

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
Số nhiều démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/
démocrates-chrétiens
/de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/

démocrate-chrétien /de.mɔ.kʁat.kʁe.tjɛ̃/

  1. Đảng viên đảng Dân chủ đốc.

Tham khảo

[sửa]