Bước tới nội dung

démolition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.li.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démolition
/de.mɔ.li.sjɔ̃/
démolitions
/de.mɔ.li.sjɔ̃/

démolition gc /de.mɔ.li.sjɔ̃/

  1. Sự phá hủy.
    Une bicoque vouée à la démolition — một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi
  2. Sự suy sụp.
    La démolition d’un empire — sự suy sụp một đế quốc
  3. (Số nhiều) Gạch ngói vụn.
    Maison batie de démolitions — nhà xây bằng gạch ngói vụn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]