Bước tới nội dung

reconstruction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.kən.ˈstrək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

reconstruction /ˌri.kən.ˈstrək.ʃən/

  1. Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu... ).
  2. Sự dựng lại (một vở kịch... ).
  3. (Pháp lý) Sự diễn lại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
reconstruction
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
reconstructions
/ʁə.kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

reconstruction gc /ʁə.kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

  1. Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại.

Tham khảo

[sửa]