dénicher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ni.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]dénicher ngoại động từ /de.ni.ʃe/
- Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra.
- Dénicher des oiseaux — bắt chim ở tổ ra
- (Nghĩa bóng) Buộc phải chui ra, đánh bật ra.
- Tìm được, tìm ra.
- Dénicher une situation — tìm được việc làm
Nội động từ
[sửa]dénicher nội động từ /de.ni.ʃe/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rời tổ, bỏ tổ.
- (Từ cũ nghĩa cũ, thân mật) Chuồn, bỏ đi.
- Il a déniché cette nuit — hắn đã chuồn đi đêm vừa rồi
Tham khảo
[sửa]- "dénicher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)