Bước tới nội dung

dénicher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ni.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

dénicher ngoại động từ /de.ni.ʃe/

  1. Bắttổ ra, lấytổ ra.
    Dénicher des oiseaux — bắt chim ở tổ ra
  2. (Nghĩa bóng) Buộc phải chui ra, đánh bật ra.
  3. Tìm được, tìm ra.
    Dénicher une situation — tìm được việc làm

Nội động từ

[sửa]

dénicher nội động từ /de.ni.ʃe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rời tổ, bỏ tổ.
  2. (Từ cũ nghĩa cũ, thân mật) Chuồn, bỏ đi.
    Il a déniché cette nuit — hắn đã chuồn đi đêm vừa rồi

Tham khảo

[sửa]