Bước tới nội dung

dérailleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁa.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dérailleur
/de.ʁa.jœʁ/
dérailleur
/de.ʁa.jœʁ/

dérailleur /de.ʁa.jœʁ/

  1. (Đường sắt) Thiết bị chuyển đường.
  2. Cái sang tầng líp, cái đêrayơ (ở xe đạp).

Tham khảo

[sửa]