dérailleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁa.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérailleur /de.ʁa.jœʁ/ |
dérailleur /de.ʁa.jœʁ/ |
dérailleur gđ /de.ʁa.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dérailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)