Bước tới nội dung

dérouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁu.le/

Ngoại động từ

[sửa]

dérouler ngoại động từ /de.ʁu.le/

  1. Giở ra, mở cuộn ra.
    Dérouler une pièce d’étoffe — giở một tấm vải ra
  2. (Kỹ thuật) Bóc (súc gỗ).
  3. (Nghĩa bóng) Trải ra, bày ra, triển khai.
    L’incendie déroule son ardente spirale autour des mâts — một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]