rouler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.le/
Ngoại động từ
[sửa]rouler ngoại động từ /ʁu.le/
- Lăn.
- Rouler un tonneau — lăn một cái thùng
- Rouler de la pâte — lăn bột, cán bột
- Đảo (đi đảo lại).
- Rouler les yeux — đảo mắt
- Cuốn.
- Rouler une cigarette — cuốn điếu thuốc lá
- Rouler une tôle — cuốn lá tôn
- (Nông nghiệp) Lăn mặt.
- Rouler un champ — lăn mặt ruộng
- Phát âm rung lưỡi (chữ r).
- (Nghĩa bóng) Ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu.
- (Thân mật) Đánh lừa.
- Rouler un acheteur — đánh lừa khách mua hàng
- rouler carrosse — xem carrosse
- rouler sa bosse — xem bosse
Nội động từ
[sửa]rouler nội động từ /ʁu.le/
- Lăn.
- Une larme qui roule sur la joue — một giọt nước mắt lăn trên má
- Chạy (xe cộ).
- Automobile qui roule bien — xe ô tô chạy bon
- Đi (xe gì).
- Rouler en limousine — đi ô tô hòm
- Tròng trành (tàu, thuyền).
- Ì ầm.
- Le tonnerre roule sur nos têtes — sấm ì ầm trên đầu chúng ta
- Luân lưu (tiền vốn).
- Luân phiên.
- Les membres de ce tribunal roulent entre eux — các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử)
- Lang thang.
- Il a beaucoup roulé dans sa vie — hắn đã lang thang nhiều trong đời
- (Nghĩa bóng) Quay cuồng.
- Mille projets roulaient dans sa tête — hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy
- Bàn đến.
- La conversation a roulé sur la victoire — câu chuyện đã bàn đến chiến thắng
- ça roule — (thông tục) công việc trôi chảy
- rouler sur l’or — xem or
Tham khảo
[sửa]- "rouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)