rouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

rouler ngoại động từ /ʁu.le/

  1. Lăn.
    Rouler un tonneau — lăn một cái thùng
    Rouler de la pâte — lăn bột, cán bột
  2. Đảo (đi đảo lại).
    Rouler les yeux — đảo mắt
  3. Cuốn.
    Rouler une cigarette — cuốn điếu thuốc lá
    Rouler une tôle — cuốn lá tôn
  4. (Nông nghiệp) Lăn mặt.
    Rouler un champ — lăn mặt ruộng
  5. Phát âm rung lưỡi (chữ r).
  6. (Nghĩa bóng) Ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu.
  7. (Thân mật) Đánh lừa.
    Rouler un acheteur — đánh lừa khách mua hàng
    rouler carrosse — xem carrosse
    rouler sa bosse — xem bosse

Nội động từ[sửa]

rouler nội động từ /ʁu.le/

  1. Lăn.
    Une larme qui roule sur la joue — một giọt nước mắt lăn trên má
  2. Chạy (xe cộ).
    Automobile qui roule bien — xe ô tô chạy bon
  3. Đi (xe gì).
    Rouler en limousine — đi ô tô hòm
  4. Tròng trành (tàu, thuyền).
  5. Ì ầm.
    Le tonnerre roule sur nos têtes — sấm ì ầm trên đầu chúng ta
  6. Luân lưu (tiền vốn).
  7. Luân phiên.
    Les membres de ce tribunal roulent entre eux — các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử)
  8. Lang thang.
    Il a beaucoup roulé dans sa vie — hắn đã lang thang nhiều trong đời
  9. (Nghĩa bóng) Quay cuồng.
    Mille projets roulaient dans sa tête — hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy
  10. Bàn đến.
    La conversation a roulé sur la victoire — câu chuyện đã bàn đến chiến thắng
    ça roule — (thông tục) công việc trôi chảy
    rouler sur l’or — xem or

Tham khảo[sửa]