Bước tới nội dung

désaveu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.vø/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désaveu
/de.za.vø/
désaveu
/de.za.vø/

désaveu /de.za.vø/

  1. Sự không nhận, sự chối.
  2. Sự không thừa nhận (có ủy thác).
  3. Sự lên án.
  4. Sự mâu thuẫn.
    Sa conduite est le désaveu de ses théories — cách cư xử của anh ta mâu thuẫn với lý thuyết của anh ta
    désaveu de paternité — đơn kiện không nhận là cha (của đứa trẻ vợ mình đẻ ra)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]