Bước tới nội dung

désintéressement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désintéressement
/de.zɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/
désintéressement
/de.zɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

désintéressement /de.zɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

  1. Sự vô tư.
    Faire preuve de désintéressement — tỏ rõ sự vô tư
  2. Sự trả hết nợ; sự bồi thường.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]