Bước tới nội dung

désolé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɔ.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désolé
/de.zɔ.le/
désolés
/de.zɔ.le/
Giống cái désolée
/de.zɔ.le/
désolées
/de.zɔ.le/

désolé /de.zɔ.le/

  1. Đau buồn, sầu não.
    Mère désolée — bà mẹ đau buồn
  2. Hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn... ).
  3. Buồn, tiếc.
    Je suis désolé de vous avoir fait attendre — tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]