désolé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désolé /de.zɔ.le/ |
désolés /de.zɔ.le/ |
Giống cái | désolée /de.zɔ.le/ |
désolées /de.zɔ.le/ |
désolé /de.zɔ.le/
- Đau buồn, sầu não.
- Mère désolée — bà mẹ đau buồn
- Hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn... ).
- Buồn, tiếc.
- Je suis désolé de vous avoir fait attendre — tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)