Bước tới nội dung

détaché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ta.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détaché
/de.ta.ʃe/
détachés
/de.ta.ʃe/
Giống cái détachée
/de.ta.ʃe/
détachées
/de.ta.ʃe/

détaché /de.ta.ʃe/

  1. Cởi mở; thả.
    Lien détache — dây buộc cởi ra
  2. Tách rời, rời.
    Pièces détachées — đồ lẻ, linh kiện
  3. Dửng dưng.
    Air détaché — thái độ dửng dưng
  4. (Âm nhạc) Tách âm.
    Note détachée — nốt tách âm
    fonctionnaire détaché — viên chức biệt phái

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détaché
/de.ta.ʃe/
détachés
/de.ta.ʃe/

détaché /de.ta.ʃe/

  1. (Âm nhạc) Lối tách âm.

Tham khảo

[sửa]