détecteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.tɛk.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détecteur /de.tɛk.tœʁ/ |
détecteurs /de.tɛk.tœʁ/ |
détecteur gđ /de.tɛk.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détecteur /de.tɛk.tœʁ/ |
détecteurs /de.tɛk.tœʁ/ |
Giống cái | détecteur /de.tɛk.tœʁ/ |
détecteurs /de.tɛk.tœʁ/ |
détecteur /de.tɛk.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "détecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)