Bước tới nội dung

détecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détecteur
/de.tɛk.tœʁ/
détecteurs
/de.tɛk.tœʁ/

détecteur /de.tɛk.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ , bộ tìm, máy .
  2. (Rađiô) Bộ tách sóng.
  3. Người , người tìm, người tìm ra.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détecteur
/de.tɛk.tœʁ/
détecteurs
/de.tɛk.tœʁ/
Giống cái détecteur
/de.tɛk.tœʁ/
détecteurs
/de.tɛk.tœʁ/

détecteur /de.tɛk.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) , tìm.
  2. (Rađiô) Tách sóng.

Tham khảo

[sửa]