détestable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.tɛs.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détestable /de.tɛs.tabl/ |
détestables /de.tɛs.tabl/ |
Giống cái | détestable /de.tɛs.tabl/ |
détestables /de.tɛs.tabl/ |
détestable /de.tɛs.tabl/
- Rất tồi, khó chịu, đáng ghét.
- Temps détestable — thời tiết rất tồi
- Humeur détestable — tính khí rất khó chịu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détestable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)