déverrouillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vɛ.ʁu.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déverrouillage /de.vɛ.ʁu.jaʒ/ |
déverrouillage /de.vɛ.ʁu.jaʒ/ |
déverrouillage gđ /de.vɛ.ʁu.jaʒ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déverrouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)