Bước tới nội dung

dévoilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vwal.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dévoilement
/de.vwal.mɑ̃/
dévoilements
/de.vwal.mɑ̃/

dévoilement /de.vwal.mɑ̃/

  1. Sự bỏ mạng che, sự bỏ màn phủ.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khám phá ra, sự vạch trần.

Tham khảo

[sửa]