dévoilement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vwal.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dévoilement /de.vwal.mɑ̃/ |
dévoilements /de.vwal.mɑ̃/ |
dévoilement gđ /de.vwal.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dévoilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)