dato
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dato | datoen |
Số nhiều | datoer | datoene |
dato gđ
- Nhật ký, ngày tháng.
- "Hvilken dato er det i dag?" "4. mars."
- Betaling må skje innen 14 dager fra dags dato.
- til dags dato — Cho đến hôm nay.
- av ny dato — Mới đây.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dato". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)