Bước tới nội dung

daḷiddatā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

daḷiddatā gc

  1. Sự nghèo nàn.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Pali Text Society (1921–1925) “daḷiddatā”, trong Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead, tr. 722