daḷiddatā
Tiếng Pali[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Danh từ[sửa]
daḷiddatā gc
- Sự nghèo nàn.
Biến cách[sửa]
Bảng biến cách cho "daḷiddatā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | daḷiddatā | daḷiddatāyo hoặc daḷiddatā |
acc. (loại 2) | daḷiddataṃ | daḷiddatāyo hoặc daḷiddatā |
ins. (loại 3) | daḷiddatāya | daḷiddatāhi hoặc daḷiddatābhi |
dat. (loại 4) | daḷiddatāya | daḷiddatānaṃ |
abl. (loại 5) | daḷiddatāya | daḷiddatāhi hoặc daḷiddatābhi |
gen. (loại 6) | daḷiddatāya | daḷiddatānaṃ |
loc. (loại 7) | daḷiddatāya hoặc daḷiddatāyaṃ | daḷiddatāsu |
voc. (loại kêu gọi) | daḷiddate | daḷiddatāyo hoặc daḷiddatā |
Tham khảo[sửa]
Pali Text Society (1921–1925), “daḷiddatā”, Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead, tr. 722