dainty
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪn.ti/
![]() | [ˈdeɪn.ti] |
Tính từ[sửa]
dainty /ˈdeɪn.ti/
- Ngon, chọn lọc (món ăn).
- a dainty morsel — miếng ăn ngon
- Thanh nhã; xinh xắn; dễ thương.
- a dainty foot — bàn chân xinh xắn
- a dainty girl — cô gái xinh xắn dễ thương
- Khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn.
- Chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dainty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)