Bước tới nội dung

dainty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪn.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

dainty /ˈdeɪn.ti/

  1. Ngon, chọn lọc (món ăn).
    a dainty morsel — miếng ăn ngon
  2. Thanh nhã; xinh xắn; dễ thương.
    a dainty foot — bàn chân xinh xắn
    a dainty girl — cô gái xinh xắn dễ thương
  3. Khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn.
  4. Chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]