Bước tới nội dung

dao cạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ka̰ːʔw˨˩jaːw˧˥ ka̰ːw˨˨jaːw˧˧ kaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ kaːw˨˨ɟaːw˧˥ ka̰ːw˨˨ɟaːw˧˥˧ ka̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

dao cạo

  1. Dao dùng để cạo râu, lưỡi rất sắc.

Tham khảo

[sửa]