daytime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.ˌtɑɪm/

Danh từ[sửa]

daytime /ˈdeɪ.ˌtɑɪm/

  1. Thời gian giữa lúc mặt trời mọc mặt trời lặn; ban ngày.
    you hardly ever see owls in the daytime — ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú

Tham khảo[sửa]