Bước tới nội dung

deadlight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛd.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

deadlight /ˈdɛd.ˌlɑɪt/

  1. Cửa sổ giả.
  2. (Hàng hải) Cửa sậplỗ thành tàu (để che ánh sáng).

Tham khảo

[sửa]