Bước tới nội dung

decapod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/

Danh từ

[sửa]

decapod /ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/

  1. (Động vật học) Giáp xác mười chân (tôm cua).

Tính từ

[sửa]

decapod /ˈdɛ.kə.ˌpɑːd/

  1. (Động vật học) mười chân.

Tham khảo

[sửa]