Bước tới nội dung

giáp xác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːp˧˥ saːk˧˥ja̰ːp˩˧ sa̰ːk˩˧jaːp˧˥ saːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːp˩˩ saːk˩˩ɟa̰ːp˩˧ sa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

giáp xác

  1. Động vật không xương sống, thân gồm nhiều đốt, phần đầu ngực thường có mai cứng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]