decussation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.kə.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

decussation /ˌdɛ.kə.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự xếp chéo chữ thập.
  2. Hình chéo chữ thập.

Tham khảo[sửa]