Bước tới nội dung

deity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ə.ti/
  • Audio
    • Audio (UK); /ˈdiː.ɪ.ti/:
      (tập tin)
    • Audio (UK); /ˈdeɪ.ɪ.ti/:
      (tập tin)

Danh từ

[sửa]

deity /ˈdi.ə.ti/

  1. Tính thần.
  2. Vị thần (thầnnữ thần).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]