demureness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈmjʊr.nəs/
Danh từ
[sửa]demureness /dɪ.ˈmjʊr.nəs/
- Vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo.
- Tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn.
Tham khảo
[sửa]- "demureness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)