dental
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ[sửa]
dental ( không so sánh được)
Danh từ[sửa]
dental (số nhiều dentals)
Tham khảo[sửa]
- "dental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑ̃.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dental /dɑ̃.tal/ |
dentales /dɑ̃.tal/ |
Giống cái | dentale /dɑ̃.tal/ |
dentales /dɑ̃.tal/ |
dental /dɑ̃.tal/
- (Ngôn ngữ học) Xem dent I
- Consonne dentale — phụ âm răng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dental /dɑ̃.tal/ |
dentales /dɑ̃.tal/ |
dental gc /dɑ̃.tal/
Tham khảo[sửa]
- "dental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)