dentifrice
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
dentifrice /ˈdɛn.tə.frəs/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/ |
dentifrices /dɑ̃.ti.fʁis/ |
dentifrice gđ /dɑ̃.ti.fʁis/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/ |
dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/ |
Giống cái | dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/ |
dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/ |
dentifrice /dɑ̃.ti.fʁis/
- Xem [[|]]. (danh từ giống đực).
- Savon dentifrice — xà phòng (đánh) răng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)