descellement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
descellement gđ
- Sự tháo cặp chì, sự nạy dấu xi; tình trạng mất dấu gắn, tình trạng mất niêm phong.
- Sự tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào... ).
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "descellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)