desertion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈzɜː.ʃən/
Danh từ
[sửa]desertion /dɪ.ˈzɜː.ʃən/
- Sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ.
- Sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến.
- wife desertion — (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
Tham khảo
[sửa]- "desertion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)