desirability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˌzɑɪ.rə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

desirability /dɪ.ˌzɑɪ.rə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao.

Tham khảo[sửa]