desolation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
![]() | [ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
desolation /ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự tàn phá, sự làm tan hoang.
- Cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh.
- Tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc.
- Nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn.
Tham khảo[sửa]
- "desolation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)