deuxième
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dø.zjɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/ |
Giống cái | deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/ |
Số nhiều | deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième /dø.zjɛm/ |
deuxième gđ /dø.zjɛm/
Tham khảo
[sửa]- "deuxième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)