devant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.vɑ̃/

Giới từ[sửa]

devant /də.vɑ̃/

  1. Trước mặt, trước.
    Regarder devant soi — nhìn về trước mặt mình
    Marcher devant quelqu'un — đi trước ai
    Devant le tribunal — trước tòa
    avoir du temps devant soi — còn có dư thì giờ

Trái nghĩa[sửa]

Phó từ[sửa]

devant /də.vɑ̃/

  1. Trước, (ở) mặt trước.
    Partir devant — ra đi trước
    Vêtement qui se ferme devant — áo cài mặt trước
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trước kia.
    comme devant — như trước
    s’en aller les pieds devant — (thân mật) được đưa đi nghĩa địa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
devant
/də.vɑ̃/
devants
/də.vɑ̃/

devant /də.vɑ̃/

  1. Phía trước, mặt trước.
    Le devant d’une maison — mặt trước nhà
    Le devant d’une voiture — phía trước xe
    Pattes de devant — chân trước
    bâtir sur le devant — (thân mật) xệ bụng
    prendre les devants — (nghĩa bóng) hành động nước trước

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]