arrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁjɛʁ/

Phó từ[sửa]

arrière /a.ʁjɛʁ/

  1. Avoir vent arrière — (hàng hải) xuôi gió.
    en arrière — về phía sau
    Aller en arrière — lùi lại
    Regarder en arrière — quay nhìn về phía sau; nhìn lại quá khứ
    Renverser la tête en arrière — ngả đầu ra phía sau+ tụt lại, chậm lại
    être en arrière pour ses études — tụt lại trong học tập
    en arrière de — ở phía sau
    Un hôpital situé en arrière de la ligne de feu — bệnh viện nằm ở phía sau hỏa tuyến+ tụt lại, chậm lại
    être en arrière de ses camarades — học tụt lại sau các bạn
    faire marche arrière — lùi lại, de lại (xe)

Trái nghĩa[sửa]

Thán từ[sửa]

arrière /a.ʁjɛʁ/

  1. Cút đi!, tránh xa ra!
    Arrière les médisants! — đồ nói xấu, cút đi!

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arrière
/a.ʁjɛʁ/
arrières
/a.ʁjɛʁ/

arrière /a.ʁjɛʁ/

  1. Đuôi (tàu, xe).
    L’avant et l’arrière d’une voiture — đầu và đuôi của một chiếc xe
  2. (Thể dục thể thao) Hậu vệ.
  3. Hậu phương.
  4. (Số nhiều, quân sự) Vùng hậu cứ.

Tính từ[sửa]

arrière /a.ʁjɛʁ/

  1. Sau.
    Les roues arrière — các bánh sau
    Les feux arrière d’une auto — đèn sau của xe ô tô
    La banquette arrière — băng ghế sau

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]