Bước tới nội dung

diablotin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.blɔ.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diablotin
/dja.blɔ.tɛ̃/
diablotins
/dja.blɔ.tɛ̃/

diablotin /dja.blɔ.tɛ̃/

  1. Quỷ con.
  2. (Thân mật) Đứa trẻ tinh ma, đồ quỷ con.
  3. Bánh kem rán.
  4. Kẹo sôcôla viên bọc giấy.

Tham khảo

[sửa]