Bước tới nội dung

diacritic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

diacritic + (diacritical) /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ).
  2. khả năng phân biệt.

Danh từ

[sửa]

diacritic /ˌdɑɪ.ə.ˈkrɪ.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Dấu phụ.

Tham khảo

[sửa]